Có 2 kết quả:
心裡美蘿蔔 xīn li měi luó bo ㄒㄧㄣ ㄇㄟˇ ㄌㄨㄛˊ • 心里美萝卜 xīn li měi luó bo ㄒㄧㄣ ㄇㄟˇ ㄌㄨㄛˊ
xīn li měi luó bo ㄒㄧㄣ ㄇㄟˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese roseheart radish (shinrimei radish), green on the outside, purple-red on the inside, a favorite Beijing vegetable
Bình luận 0
xīn li měi luó bo ㄒㄧㄣ ㄇㄟˇ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese roseheart radish (shinrimei radish), green on the outside, purple-red on the inside, a favorite Beijing vegetable
Bình luận 0